--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
distilled water
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
distilled water
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distilled water
+ Noun
nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distilled water"
Những từ có chứa
"distilled water"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bèo
múa rối
cá
nước uống
chao
nước lợ
cá nước
leo lẻo
bay hơi
súng
more...
Lượt xem: 1400
Từ vừa tra
+
distilled water
:
nước cất (acquy), nước cất, nước chưng cất